Có 2 kết quả:
文字学家 wén zì xué jiā ㄨㄣˊ ㄗˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 文字學家 wén zì xué jiā ㄨㄣˊ ㄗˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
wén zì xué jiā ㄨㄣˊ ㄗˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
expert on writing systems
Bình luận 0
wén zì xué jiā ㄨㄣˊ ㄗˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
expert on writing systems
Bình luận 0